疑問氷解
ぎもんひょうかい「NGHI VẤN BĂNG GIẢI」
☆ Danh từ
Sự giải đáp nghi vấn

疑問氷解 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 疑問氷解
疑問の解決 ぎもんのかいけつ
giải pháp cho vấn đề
疑問 ぎもん
sự nghi vấn; sự hoài nghi; câu hỏi; nghi vấn; hoài nghi; nghi ngờ
氷解 ひょうかい
sự tan chảy
解氷 かいひょう
một tan băng (ở biển, hồ...); sự rã đông (thực phẩm đông lạnh)
疑問符 ぎもんふ
dấu hỏi.
疑問文 ぎもんぶん
(ngôn ngữ học) câu nghi vấn, câu hỏi
疑問票 ぎもんひょう
bàn cãi lá phiếu (gói hàng)
疑問詞 ぎもんし
(ngôn ngữ học) nghi vấn từ, từ nghi vấn