Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
疣螺
いぼにし イボニシ
ốc biển Thais clavigera
疣 いぼ
mụn cơm; mụn cóc
螺 つぶ つび つみ ツブ にし ニシ
vỏ ốc
疣々 いぼいぼ
(y học) hột cơm, mụn cóc
疣足 いぼあし
chi bên
糸疣 いといぼ
cơ quan nhả tơ (của nhện, tằm)
寒疣 さぶいぼ
lạnh nổi da gà
疣贅 ゆうぜい
mụn cóc
疣猪 いぼいのしし イボイノシシ
lợn rừng
「VƯU LOA」
Đăng nhập để xem giải thích