Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
疣贅
ゆうぜい
mụn cóc
足底疣贅 そくていゆうぜい
mụn cóc ở lòng bàn chân
疣贅様表皮発育異常症 ゆーぜーさまひょーひはついくいじょーしょー
hội chứng người cây
贅 ぜい
sự xa hoa, sang trọng
疣 いぼ
mụn cơm; mụn cóc
贅六 ぜいろく ぜえろく
(thuật ngữ thời Edo) người Kansai (dùng với sắc thái nhạo báng)
贅肉 ぜいにく
tình trạng mềm nhão cơ bắp ở người
贅言 ぜいげん
tính nói dài, tính dài dòng (báo cáo, bài văn...)
贅沢 ぜいたく
sự xa xỉ
「VƯU CHUẾ」
Đăng nhập để xem giải thích