Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
疥癬虫 かいせんちゅう
bọ gây bệnh ngoài da
黄癬 おうせん
bệnh nấm favosa (bệnh ngoài da)
乾癬 かんせん
bệnh vảy nến
皮癬 ひぜん かわたむし
Bệnh ghẻ.
頑癬 がんせん
bệnh ecpet mảng tròn, bệnh nấm ngoài da (vùng bẹn)
白癬 しらくも しらくぼ はくせん
hắc lào
苔癬 たいせん
địa y, bệnh liken
爪白癬 つめはくせん
bệnh nấm móng