Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
頑 phoentic
bướng bỉnh, cứng đầu cứng cổ, khó bảo; ngoan cố, dai dẳng
黄癬 おうせん
bệnh nấm favosa (bệnh ngoài da)
乾癬 かんせん
bệnh vảy nến
苔癬 たいせん
địa y, bệnh liken
疥癬 かいせん
bệnh truyền nhiễm ngoài da
皮癬 ひぜん かわたむし
Bệnh ghẻ.
白癬 しらくも しらくぼ はくせん
hắc lào
頑愚 がんぐ
ngu ngốc và ngoan cố