疳の虫
かんのむし「TRÙNG」
☆ Danh từ
Con sâu bệnh (hay dùng để chỉ các chứng bệnh thần kinh hoặc khó chịu, bực dọc ở trẻ em)

疳の虫 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 疳の虫
疳 かん
tật bệnh trẻ nhỏ – thần kinh trẻ em bất ổn, hay khóc đêm, co giật, kém ăn, gầy yếu...
下疳 げかん
săng
蠕虫類 蠕虫るい
loài giun sán
蠕虫症 蠕虫しょー
bệnh giun sán
蠕虫タンパク質 蠕虫タンパクしつ
protein trong các loại giun
疳癪玉 かんしゃくだま
phù hợp với (của) sự giận dữ; tâm tính; nổi xung pháo
疳高い かんだかい
cao thượng; lanh lảnh
軟性下疳 なんせいげかん
bệnh hạ cam mềm