軟性下疳
なんせいげかん「NHUYỄN TÍNH HẠ」
☆ Danh từ, danh từ sở hữu cách thêm の
Bệnh hạ cam mềm

軟性下疳 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 軟性下疳
下疳 げかん
săng
軟性 なんせい
Tính mềm dẻo; tính linh hoạt; sự đàn hồi.
なんしきテニス 軟式テニス
Môn tennis bóng mềm.
疳 かん
tật bệnh trẻ nhỏ – thần kinh trẻ em bất ổn, hay khóc đêm, co giật, kém ăn, gầy yếu...
ズボンした ズボン下
quần đùi
アルカリせい アルカリ性
tính bazơ
柔軟性 じゅうなんせい
Tính mềm dẻo, uyển chuyển, linh hoạt
軟性憲法 なんせいけんぽう
hiến pháp linh hoạt