疼痛管理
とうつうかんり「ĐÔNG THỐNG QUẢN LÍ」
Kiểm soát cơn đau
疼痛管理 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 疼痛管理
でーたべーすかんりしすてむ データベース管理システム
Hệ thống Quản lý Cơ sở dữ liệu.
しっぺいかんりせんたー 疾病管理センター
Trung tâm Kiểm tra và Phòng bệnh.
しきんかんりさーびす 資金管理サービス
Dịch vụ Quản lý Tiền mặt.
疼痛 とうつう
nhức óc
痛み|疼痛 いたみ|とうつう
pain
疼痛測定 とうつうそくてい
đo độ đau
慢性疼痛 まんせいとうつう
đau mãn tính
疼痛知覚 とうつうちかく
cảm nhận về cơn đau