Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
痛覚閾値 つうかくいきち
ngưỡng đau
疼痛 とうつう
nhức óc
閾値 いきち しきいち
ngưỡng cửa, bước đầu, ngưỡng
痛み|疼痛 いたみ|とうつう
pain
閾値下 いきちか
(triết học) (thuộc) tiềm thức
疼痛測定 とうつうそくてい
đo độ đau
慢性疼痛 まんせいとうつう
đau mãn tính
疼痛管理 とうつうかんり
kiểm soát cơn đau