Các từ liên quan tới 疾患修飾性抗リウマチ薬
リウマチ性疾患 リウマチせいしっかん
bệnh thấp khớp
心臓疾患-リウマチ性 しんぞうしっかん-リウマチせい
bệnh thấp tim
しょくぎょうびょう、まんせいしっかん、ふじんかしっかん(ふじんやまい)などのけんこうしんだん 職業病、慢性疾患、婦人科疾患(婦人病)等の健康診断
Kiểm tra sức khỏe về bệnh nghề nghiệp, bệnh mãn tính, bệnh phụ khoa.
インスリンていこうせいしょうこうぐん インスリン抵抗性症候群
hội chứng đề kháng insulin
抗リウマチ剤 こうリウマチざい
thuốc chống thấp khớp
アレルギー性疾患 アレルギーせいしっかん
bệnh có tính dị ứng
急性疾患 きゅうせいしっかん
bệnh cấp tính
変性疾患 へんせいしっかん
bệnh suy biến (thoái hóa)