疾病管理
しっぺいかんり「TẬT BỆNH QUẢN LÍ」
Quản lý dịch bệnh
疾病管理 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 疾病管理
しっぺいかんりせんたー 疾病管理センター
Trung tâm Kiểm tra và Phòng bệnh.
疾病管理センター しっぺいかんりせんたー
Trung tâm Kiểm tra và Phòng bệnh.
アメリカ疾病管理センター アメリカしっぺいかんりセンター
trung tâm kiểm soát và phòng ngừa dịch bệnh (hoa kỳ)
でーたべーすかんりしすてむ データベース管理システム
Hệ thống Quản lý Cơ sở dữ liệu.
しきんかんりさーびす 資金管理サービス
Dịch vụ Quản lý Tiền mặt.
しょくぎょうびょう、まんせいしっかん、ふじんかしっかん(ふじんやまい)などのけんこうしんだん 職業病、慢性疾患、婦人科疾患(婦人病)等の健康診断
Kiểm tra sức khỏe về bệnh nghề nghiệp, bệnh mãn tính, bệnh phụ khoa.
疾病 しっぺい
bệnh tật.
病院管理 びょーいんかんり
quản lí bệnh viện