疾病診断群
しっぺいしんだんぐん
Nhóm bệnh liên quan.

疾病診断群 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 疾病診断群
しょくぎょうびょう、まんせいしっかん、ふじんかしっかん(ふじんやまい)などのけんこうしんだん 職業病、慢性疾患、婦人科疾患(婦人病)等の健康診断
Kiểm tra sức khỏe về bệnh nghề nghiệp, bệnh mãn tính, bệnh phụ khoa.
しっぺいかんりせんたー 疾病管理センター
Trung tâm Kiểm tra và Phòng bệnh.
診断 しんだん
sự chẩn đoán; chuẩn đoán.
疾病 しっぺい
bệnh tật.
遠隔病理診断 えんかくびょーりしんだん
bệnh học (telepathology)
診断医 しんだんい
bác sĩ chấn đoán
診断ユーティリティ しんだんユーティリティ
công cụ chẩn đoán
癌診断 がんしんだん
sự chẩn đoán ung thư