遠隔病理診断
えんかくびょーりしんだん
Bệnh học (telepathology)
遠隔病理診断 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 遠隔病理診断
遠隔診療 えんかくしんりょー
khám và chữa bệnh từ xa
しっぺいかんりせんたー 疾病管理センター
Trung tâm Kiểm tra và Phòng bệnh.
しょくぎょうびょう、まんせいしっかん、ふじんかしっかん(ふじんやまい)などのけんこうしんだん 職業病、慢性疾患、婦人科疾患(婦人病)等の健康診断
Kiểm tra sức khỏe về bệnh nghề nghiệp, bệnh mãn tính, bệnh phụ khoa.
遠隔処理 えんかくしょり
sự viễn xử lý
疾病診断群 しっぺいしんだんぐん
Nhóm bệnh liên quan.
遠隔 えんかく
khoảng cách xa; từ xa; xa xôi; hẻo lánh
遠隔バッチ処理 えんかくバッチしょり
sự xử lý (dữ liệu) từ xa
遠隔アクセスデータ処理 えんかくアクセスデータしょり
xử lý dữ liệu truy cập từ xa