Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 疾風ロンド
疾風 しっぷう はやて
gió lốc; gió mạnh.
rôngđô (bản nhạc trong đó chủ đề chính được lặp lại nhiều lần)
疾強風 しっきょうふう
fresh gale
春疾風 はるはやて
strong spring storm
ロンド形式 ロンドけいしき
thể rondo, thể luân khúc, gồm có một chủ đề chính xen kẽ với những chủ đề nhỏ hơn
疾風怒濤 しっぷうどとう
Phong trào cải cách văn học vào cuối thế kỷ 18 ở Đức; sóng to gió lớn
疾風迅雷 しっぷうじんらい
với tốc độ chớp
しっぺいかんりせんたー 疾病管理センター
Trung tâm Kiểm tra và Phòng bệnh.