ロンド形式
ロンドけいしき
☆ Danh từ
Thể rondo, thể luân khúc, gồm có một chủ đề chính xen kẽ với những chủ đề nhỏ hơn

ロンド形式 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới ロンド形式
rôngđô (bản nhạc trong đó chủ đề chính được lặp lại nhiều lần)
なんしきテニス 軟式テニス
Môn tennis bóng mềm.
形式 けいしき
hình thức; cách thức; phương thức; kiểu
ていじ(てがた) 提示(手形)
xuất trình hối phiếu.
グローバル形式 グローバルけいしき
định dạng chung
データタグ形式 データたぐけいしき
mẫu thẻ dữ liệu
形式上 けいしきじょう
Về mặt thủ tục hay hình thức
レコード形式 レコードけいしき
dạng thức bản ghi