病中吟
びょうちゅうぎん やまいちゅうぎん「BỆNH TRUNG NGÂM」
☆ Danh từ
Những bài thơ biên soạn vào một có sickbed

病中吟 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 病中吟
ウイルスびょう ウイルス病
bệnh gây ra bởi vi rút
アジソンびょう アジソン病
bệnh A-đi-sơn.
ワイルびょう ワイル病
bệnh đậu mùa.
アルツハイマーびょう アルツハイマー病
bệnh tâm thần; chứng mất trí
ハンセンびょう ハンセン病
bệnh hủi; bệnh phong.
病中 びょうちゅう
Trong khi ốm.
アルちゅう アル中
sự nghiện rượu; nghiện rượu
中二病 ちゅうにびょう
Hành xử theo cách đặc trưng của thanh thiếu niên trải qua tuổi dậy thì, đặc biệt. bằng cách quá tự ý thức, năm thứ 2 của bệnh cao cấp