Các từ liên quan tới 病原体関連分子パターン
げんしえねるぎー 原子エネルギー
năng lượng hạt nhân
病原体 びょうげんたい
mầm bệnh; nguồn bệnh
原子病 げんしびょう
bệnh nhiễm xạ
微粒子病原体 びりゅうしびょうげんたい
ký sinh trùng Nosema bombycis; ký sinh trùng bệnh gai
小胞体関連分解 しょうほうたいかんれんぶんかい
thoái hóa liên kết lưới nội chất
車体関連 しゃたいかんれん
dụng cụ liên quan đến thân xe
単原子分子 たんげんしぶんし
monoatomic molecule
二原子分子 にげんしぶんし
Phân tử có hai nguyên tử.