Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
駐車関連 ちゅうしゃかんれん
liên quan đến đỗ xe
みきさーぐるま ミキサー車
xe trộn bê-tông.
くれーんしゃ クレーン車
xe cẩu
イソたい イソ体
chất đồng phân (hóa học)
アラタたい アラタ体
thể allatum (sinh vật học)
ウォームはぐるま ウォーム歯車
truyền động trục vít; bánh vít
つうかん(ぜいかん)しんこくしょ 通関(税関)申告書
giấy hải quan.
連関 れんかん
kết nối; quan hệ; sự kết nối