Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
病友
びょうゆう やまいとも
người bạn bị bệnh
血友病 けつゆうびょう
chứng ưa chảy máu
ウイルスびょう ウイルス病
bệnh gây ra bởi vi rút
アルツハイマーびょう アルツハイマー病
bệnh tâm thần; chứng mất trí
アジソンびょう アジソン病
bệnh A-đi-sơn.
ワイルびょう ワイル病
bệnh đậu mùa.
ハンセンびょう ハンセン病
bệnh hủi; bệnh phong.
血友病B けつゆーびょーB
bệnh máu khó đông b
血友病患者 けつゆうびょうかんじゃ
người mắc chứng máu loãng khó đông, người bị bệnh huyết hữu
「BỆNH HỮU」
Đăng nhập để xem giải thích