Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
感染病 かんせんびょう
bệnh truyền nhiễm
病巣感染 びょーそーかんせん
nhiễm khuẩn cục bộ
エイズに感染する えいずにかんせんする
nhiễm AIDS
感染する かんせんする
nhiễm trùng
気道感染 きどうかんせん
nhiễm trùng đường hô hấp
空気感染 くうきかんせん
truyền nhiễm không khí
病気に為る びょうきになる
bị ốm.
病気になる びょうきになる
bị bệnh