Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
気の病 きのやまい
nervous breakdown, neurosis, sickness from anxiety
いっさつ(のほん) 一冊(の本)
một quyển sách.
腸の病気 ちょうのびょうき
Bệnh đường ruột.
一覧 いちらん
nhìn thoáng qua; xem qua
やる気のある方 やる気のある方
Người có tinh thần trách nhiệm
病気のふり びょうきのふり
sự giả vờ ốm
産後の病気 さんごのびょうき
sản hậu.
病気の流行 びょうきのりゅうこう
Bệnh dịch