病臥
びょうが「BỆNH NGỌA」
Liệt giường
☆ Danh từ, danh từ hoặc giới từ làm trợ từ cho động từ suru
Sự ốm liệt giường
切羽詰
まった
時
だけ
人
は
神
に
祈
る。/
病臥
は
室
の
帰依
の
堂
。
Chỉ cầu chúa khi gặp bước đường cùng
病臥
の
室
は
帰依
の
堂
。
Nhà quy y chính là nơi phòng bệnh .

Bảng chia động từ của 病臥
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 病臥する/びょうがする |
Quá khứ (た) | 病臥した |
Phủ định (未然) | 病臥しない |
Lịch sự (丁寧) | 病臥します |
te (て) | 病臥して |
Khả năng (可能) | 病臥できる |
Thụ động (受身) | 病臥される |
Sai khiến (使役) | 病臥させる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 病臥すられる |
Điều kiện (条件) | 病臥すれば |
Mệnh lệnh (命令) | 病臥しろ |
Ý chí (意向) | 病臥しよう |
Cấm chỉ(禁止) | 病臥するな |
病臥 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 病臥
ウイルスびょう ウイルス病
bệnh gây ra bởi vi rút
アルツハイマーびょう アルツハイマー病
bệnh tâm thần; chứng mất trí
アジソンびょう アジソン病
bệnh A-đi-sơn.
ワイルびょう ワイル病
bệnh đậu mùa.
ハンセンびょう ハンセン病
bệnh hủi; bệnh phong.
しっぺいかんりせんたー 疾病管理センター
Trung tâm Kiểm tra và Phòng bệnh.
臥ゆ こゆ
nằm xuống
側臥 そくが
nằm nghiêng một bên