病舎
びょうしゃ「BỆNH XÁ」
☆ Danh từ
Bệnh xá
隔離病舎
Bậnh xá cách ly .

病舎 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 病舎
隔離病舎 かくりびょうしゃ
khu cách ly những người bị bệnh truyền nhiễm
ウイルスびょう ウイルス病
bệnh gây ra bởi vi rút
アジソンびょう アジソン病
bệnh A-đi-sơn.
ワイルびょう ワイル病
bệnh đậu mùa.
アルツハイマーびょう アルツハイマー病
bệnh tâm thần; chứng mất trí
ハンセンびょう ハンセン病
bệnh hủi; bệnh phong.
舎 しゃ
chuồng
しっぺいかんりせんたー 疾病管理センター
Trung tâm Kiểm tra và Phòng bệnh.