Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
薬物配送システム やくぶつはいそーシステム
hệ thống phân phối thuốc
病院 びょういん
nhà thương
配送 はいそう
sự giao hàng
送配 そうはい
sự phân phát
軍病院 ぐんびょういん
quân y viện.
病院長 びょういんちょう
giám đốc bệnh viện
避病院 ひびょういん
bệnh viện điều trị bệnh truyền nhiễm (nhất là vào thời xưa)
病院船 びょういんせん
một bệnh viện ship