病院-患者関係
びょーいん-かんじゃかんけー
Mối quan hệ bệnh viện - bệnh nhân
病院-患者関係 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 病院-患者関係
病院-医師関係 びょーいん-いしかんけー
mối quan hệ bệnh viện-bác sĩ
医師-患者関係 いし-かんじゃかんけー
mối quan hệ bác sĩ-bệnh nhân
入院患者 にゅういんかんじゃ
Bệnh nhân nội trú.
関係者 かんけいしゃ
đương sự
看護職-患者関係 かんごしょく-かんじゃかんけー
mối quan hệ bệnh nhân - y tá
ハンセン病患者 ハンセンびょうかんじゃ
người bị bệnh phong
癩病患者 らいびょうかんじゃ
người hủi, người bị bệnh phong
しょくぎょうびょう、まんせいしっかん、ふじんかしっかん(ふじんやまい)などのけんこうしんだん 職業病、慢性疾患、婦人科疾患(婦人病)等の健康診断
Kiểm tra sức khỏe về bệnh nghề nghiệp, bệnh mãn tính, bệnh phụ khoa.