Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
痘痕 いも あばた とうこん
sẹo đậu mùa; sẹo rỗ
痘痕面 あばたづら あばたずら いもめん
mặt pockmarked
靨 えくぼ
lúm đồng tiền
痕 こん あと
vết.
痘苗 とうびょう
vắc-xin
痘瘡 とうそう もがさ おやく
Bệnh đậu mùa
サル痘 サルとう
bệnh đậu mùa khỉ
水痘 すいとう
bệnh thủy đậu.