水痘
すいとう「THỦY ĐẬU」
Bệnh thủy đậu
☆ Danh từ
Bệnh thủy đậu.

水痘 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 水痘
水痘ワクチン すいとうワクチン
vắc-xin thủy đậu
Kaposi水痘様発疹症 カポジすいとうようほっしんしょう
Kaposi Varicelliform Erup-tion
アンモニアすい アンモニア水
nước amoniac
そーだーみず ソーダー水
sođa; nước khoáng.
インドすいぎゅう インド水牛
trâu Ấn độ
水かく 水かく
Màng bơi ( dưới chân vịt , ngan,...)
水槽タンク 水槽タンク
thùng chứa nước
水疱症種痘様 すいほうしょうしゅとうさま
bệnh da ánh sáng hydroa vacciniforme