Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
痙攣 けいれん
co giật
胃痙攣 いけいれん いけんれん
chứng co giật dạ dày
膣痙攣 ちつけいれん
co thắt âm đạo
抗痙攣薬 こうけいれんやく
thuốc chống co giật
気管支痙攣 きかんしけいれん
co thắt phế quản (bronchospasm)
痙攣原物質 けいれんげんぶつしつ
chất gây co giật
腟痙 ちつ痙
chứng co thắt âm đạo
痙る つる
bị chuột rút