Các từ liên quan tới 痛快! アニメジオ
痛快 つうかい
sự thích thú đến phát run
痛快無比 つうかいむひ
rất ly kỳ; cực kỳ thích thú; dễ chịu vô cùng; cực kỳ thỏa mãn
痛快淋漓 つうかいりんり
rất ly kỳ; cực kỳ thú vị; cực kỳ dễ chịu
快快的 カイカイデ カイカイデー
vội, gấp, nhanh
痛快極まり無い つうかいきわまりない
cực kỳ thích thú.
痛快極まりない つうかいきわまりない
vô cùng đang run lên
快 かい
sự dễ chịu, thoải mái
快食快便 かいしょくかいべん
khoẻ mạnh