痛快淋漓
つうかいりんり「THỐNG KHOÁI LÂM」
☆ Tính từ đuổi tara, trạng từ thêm と
Rất ly kỳ; cực kỳ thú vị; cực kỳ dễ chịu

痛快淋漓 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 痛快淋漓
淋漓 りんり
nhỏ giọt (với)
墨痕淋漓 ぼっこんりんり
những vết mực nhỏ giọt, một tác phẩm thư pháp được viết bằng những nét đậm và sống động
鮮血淋漓 せんけつりんり
rỉ máu tươi
流血淋漓 りゅうけつりんり
đổ máu
淋漓たる りんりたる
nhỏ giọt; đổ đầy
流汗淋漓 りゅうかんりんり
profuse perspiration, dripping with sweat
痛快 つうかい
sự thích thú đến phát run
痛快無比 つうかいむひ
rất ly kỳ; cực kỳ thích thú; dễ chịu vô cùng; cực kỳ thỏa mãn