Các từ liên quan tới 痛快!ロックンロール通り
痛快 つうかい
sự thích thú đến phát run
ロックンロール ロッケンロール
nhạc rock and roll.
痛快無比 つうかいむひ
rất ly kỳ; cực kỳ thích thú; dễ chịu vô cùng; cực kỳ thỏa mãn
痛快淋漓 つうかいりんり
rất ly kỳ; cực kỳ thú vị; cực kỳ dễ chịu
痛快極まり無い つうかいきわまりない
cực kỳ thích thú.
痛快極まりない つうかいきわまりない
vô cùng đang run lên
イタルタスつうしん イタルタス通信
Hãng thông tấn báo chí ITAR-TASS
つうかいんふれーしょん 通貨インフレーション
lạm phát tiền tệ.