Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 痛快ブック
痛快 つうかい
sự thích thú đến phát run
痛快無比 つうかいむひ
rất ly kỳ; cực kỳ thích thú; dễ chịu vô cùng; cực kỳ thỏa mãn
痛快淋漓 つうかいりんり
rất ly kỳ; cực kỳ thú vị; cực kỳ dễ chịu
ブック ブック
sách; thư tịch; ấn phẩm
リファレンスブック リファレンス・ブック レファレンスブック レファレンス・ブック
reference book
ブックモビル ブック・モビル
thư viện di động
コードブック コード・ブック
code book
フリップブック フリップ・ブック
flip book