Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
ノイマンがた ノイマン型
kiểu Neumann (máy tính).
痩せ やせ
gầy
でゅしぇんぬがたきんじすとろふぃー デュシェンヌ型筋ジストロフィー
Loạn dưỡng cơ Duchene.
痩せ肉 やせじし
sự tiều tụy; cơ thể gầy gò
痩せ山 やせやま
ngọn núi cằn cỗi
痩せ形 やせがた
vóc dáng mảnh khảnh
痩せ土 やせつち やせど
cằn cỗi dễ bẩn
着痩せ きやせ
trông gầy đi khi mặc (quần áo nào đó).