Kết quả tra cứu 療法
Các từ liên quan tới 療法
療法
りょうほう
「LIỆU PHÁP」
☆ Danh từ, danh từ sở hữu cách thêm の
◆ Cách chữa trị, cách trị liệu; liệu pháp
胆石溶解
(
療法
)
(Liệu pháp) làm tiêu sỏi mật

Đăng nhập để xem giải thích
りょうほう
「LIỆU PHÁP」
Đăng nhập để xem giải thích