Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 癇声
癇 かん
tâm tính; dây thần kinh; chứng động kinh
癇癪 かんしゃく
đam mê; giận dữ (tính xấu)
癇性 かんしょう
sự cáu kỉnh; sự khó chịu; tính cáu kỉnh; tính khó chịu; sự khó tính; khó tính.
癇症 かんしょう
chứng cáu kỉnh; tật cáu kỉnh; cáu kỉnh.
癇癖 かんぺき
tính hay cáu, tính nóng
子癇 しかん
chứng kinh giật
癲癇 てんかん
cơn động kinh
ジャクソン癲癇 ジャクソンてんかん
động kinh jackson