Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
癇性
かんしょう
sự cáu kỉnh
癇 かん
tâm tính; dây thần kinh; chứng động kinh
アルカリせい アルカリ性
tính bazơ
外傷性癲癇 がいしょうせいてんかん
bệnh động kinh vết thương
癇癖 かんぺき
tính hay cáu, tính nóng
癲癇 てんかん
cơn động kinh
癇癪 かんしゃく
đam mê; giận dữ (tính xấu)
癇症 かんしょう
chứng cáu kỉnh; tật cáu kỉnh; cáu kỉnh.
子癇 しかん
chứng kinh giật
「TÍNH」
Đăng nhập để xem giải thích