癪にさわる
しゃくにさわる
☆ Cụm từ, Động từ nhóm 1 -ru
Chọc tức

Bảng chia động từ của 癪にさわる
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 癪にさわる/しゃくにさわるる |
Quá khứ (た) | 癪にさわった |
Phủ định (未然) | 癪にさわらない |
Lịch sự (丁寧) | 癪にさわります |
te (て) | 癪にさわって |
Khả năng (可能) | 癪にさわれる |
Thụ động (受身) | 癪にさわられる |
Sai khiến (使役) | 癪にさわらせる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 癪にさわられる |
Điều kiện (条件) | 癪にさわれば |
Mệnh lệnh (命令) | 癪にさわれ |
Ý chí (意向) | 癪にさわろう |
Cấm chỉ(禁止) | 癪にさわるな |
癪にさわる được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 癪にさわる
癪に触る しゃくにさわる
chọc tức
癪 しゃく
sự co thắt; co thắt.
小癪 こしゃく
trơ tráo, trơ trẽn, mặt dạn mày dày, vô liêm sỉ, láo xược, hỗn xược
癇癪 かんしゃく
đam mê; giận dữ (tính xấu)
気に触る きにさわる
Làm tổn thương, phật lòng, buồn tủi
気に障る きにさわる
bị tổn thương, bị gây cảm giác khó chịu
疳癪玉 かんしゃくだま
phù hợp với (của) sự giận dữ; tâm tính; nổi xung pháo
癇癪玉 かんしゃくだま
phù hợp với (của) sự giận dữ; tâm tính; nổi xung pháo