癇癪 かんしゃく
đam mê; giận dữ (tính xấu)
癇癪持ち かんしゃくもち
Người nóng tính
疳癪玉 かんしゃくだま
phù hợp với (của) sự giận dữ; tâm tính; nổi xung
pháo
癇癪を起こす かんしゃくをおこす
mất bình tĩnh, vứt bỏ cơn giận dữ
ビーだま ビー玉
hòn bi; hòn bi ve.
シャボンだま シャボン玉
bong bóng xà phòng.
癪 しゃく
sự co thắt; co thắt.