癸丑
みずのとうし きちゅう「QUÝ SỬU」
☆ Danh từ
Quý Sửu.

癸丑 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 癸丑
癸 き みずのと
Quý (can chi).
丑 うし
Sửu (con giáp thứ hai trong lịch 12 con giáp của Trung Hoa). Con bò, giờ Sửu (1 giờ sáng đến 3 giờ sáng), phía bắc - đông bắc, tháng Sửu (tháng mười hai)
癸卯 みずのとう きぼう
Quý Mão
癸亥 みずのとい きがい
năm Quý Hợi
癸酉 みずのととり きゆう
năm Quý Dậu
癸巳 みずのとみ きし
năm Quý Tỵ
癸未 みずのとひつじ きび
20 th (của) sexagenary đạp xe
己丑 つちのとうし きちゅう
năm Kỷ Sửu