Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
癸 き みずのと
Quý (can chi).
亥 い
tuổi Hợi, năm Hợi
癸卯 みずのとう きぼう
Quý Mão
癸丑 みずのとうし きちゅう
Quý Sửu.
癸酉 みずのととり きゆう
năm Quý Dậu
癸巳 みずのとみ きし
năm Quý Tỵ
癸未 みずのとひつじ きび
20 th (của) sexagenary đạp xe
丁亥 ていがい
Đinh Hợi.