発光タンパク質
はっこータンパクしつ
Protein phát sáng
発光タンパク質 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 発光タンパク質
はっこうダイオード 発光ダイオード
đi ốt phát quang
発光物質 はっこーぶっしつ
tác nhân phát quang
タンパク質 たんぱくしつ
chất đạm
緑色蛍光タンパク質 りょくしょくけいこうタンパクしつ りょくしょくけいこうたんぱくしつ
GFP, viết tắt từ Green Fluorescent Protein, là một loại protein bao gồm 238 amino acid, được dùng thông dụng trong sinh học và hoá sinh học
エナメル質タンパク質 エナメルしつタンパクしつ
protein men răng
タンパク質アイソフォーム タンパクしつアイソフォーム
isoform của protein
タンパク質サブユニット タンパクしつサブユニット
tiểu đơn vị protein
タンパク質フットプリント タンパクしつフットプリント
dấu chân protein