Kết quả tra cứu 発効
Các từ liên quan tới 発効
発効
はっこう
「PHÁT HIỆU」
☆ Danh từ, danh từ hoặc giới từ làm trợ từ cho động từ suru
◆ Sự có hiệu lực (luật, hợp đồng...)

Đăng nhập để xem giải thích
Từ trái nghĩa của 発効
Bảng chia động từ của 発効
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 発効する/はっこうする |
Quá khứ (た) | 発効した |
Phủ định (未然) | 発効しない |
Lịch sự (丁寧) | 発効します |
te (て) | 発効して |
Khả năng (可能) | 発効できる |
Thụ động (受身) | 発効される |
Sai khiến (使役) | 発効させる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 発効すられる |
Điều kiện (条件) | 発効すれば |
Mệnh lệnh (命令) | 発効しろ |
Ý chí (意向) | 発効しよう |
Cấm chỉ(禁止) | 発効するな |