発塵
はつじん「PHÁT TRẦN」
☆ Danh từ
Phát sinh bụi

発塵 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 発塵
炭塵爆発 たんじんばくはつ
sự bùng nổ (của) bụi than đá
はっこうスケジュール 発行スケジュール
chương trình phát hành.
アセトンブタノールはっこう アセトンブタノール発酵
sự lên men của acetone- butanol.
はっこうダイオード 発光ダイオード
đi ốt phát quang
インフラかいはつ インフラ開発
sự phát triển về cơ sở hạ tầng
アミノさんはっこう アミノ酸発酵
sự lên men của axit-amin
塵 ごみ ゴミ あくた ちり じん
bụi
はっこうび(ほけん) 発効日(保険)
ngày bắt đầu có hiệu lực (bảo hiểm).