発売する
はつばい「PHÁT MẠI」
☆ Danh từ hoặc giới từ làm trợ từ cho động từ suru
Bán ra; phát hành; ra mắt
その
会社
は
来月
、
新商品
を
発売
する
予定
だ
Công ty đang có kế hoạch ra mắt sản phẩm mới trong tháng tới.
次
の
バージョン
をいつ
発売
するか
教
えていただきたいのですが。
Chúng tôi muốn biết khi nào thi ông định phát hành phiên bản mới. .

Bảng chia động từ của 発売する
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 発売する/はつばいする |
Quá khứ (た) | 発売した |
Phủ định (未然) | 発売しない |
Lịch sự (丁寧) | 発売します |
te (て) | 発売して |
Khả năng (可能) | 発売できる |
Thụ động (受身) | 発売される |
Sai khiến (使役) | 発売させる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 発売すられる |
Điều kiện (条件) | 発売すれば |
Mệnh lệnh (命令) | 発売しろ |
Ý chí (意向) | 発売しよう |
Cấm chỉ(禁止) | 発売するな |
発売する được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 発売する
発売 はつばい
sự phát hành
発売所 はつばいしょ
nơi bán hàng
発売元 はつばいもと
đại lý bán hàng
新発売 しんはつばい
sự tung ra sản phẩm mới
発売中 はつばいちゅう
bây giờ để bán
発売日 はつばいび
ngày cái gì đó đi để bán; ngày tháng (của) vấn đề
アセトンブタノールはっこう アセトンブタノール発酵
sự lên men của acetone- butanol.
はっこうスケジュール 発行スケジュール
chương trình phát hành.