発展家
はってんか「PHÁT TRIỂN GIA」
☆ Danh từ
Một người hoạt động rộng rãi

発展家 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 発展家
発展 はってん
sự phát triển
発展性 はってんせい
những khả năng
急発展 きゅうはってん
sự phát triển nhanh chóng
発展型 はってんけい
variant, successor model
発展中 はってんちゅう
dưới sự phát triển; trong sự tiến bộ
発展的 はってんてき
phát triển
経済発展 けいざいはってん
Phát triển kinh tế.+ Quá trình cải thiện mức sônngs và sự sung túc của dân chúng của các nước đang phát triển bằng cách tăng thu nhập trên đầu người.
発展する はってん はってんする
hưng phát