発憤する
はっぷん「PHÁT PHẪN」
☆ Danh từ hoặc giới từ làm trợ từ cho động từ suru
Hứng khởi; nổi hứng.

Bảng chia động từ của 発憤する
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 発憤する/はっぷんする |
Quá khứ (た) | 発憤した |
Phủ định (未然) | 発憤しない |
Lịch sự (丁寧) | 発憤します |
te (て) | 発憤して |
Khả năng (可能) | 発憤できる |
Thụ động (受身) | 発憤される |
Sai khiến (使役) | 発憤させる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 発憤すられる |
Điều kiện (条件) | 発憤すれば |
Mệnh lệnh (命令) | 発憤しろ |
Ý chí (意向) | 発憤しよう |
Cấm chỉ(禁止) | 発憤するな |
発憤する được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 発憤する
発憤 はっぷん
sự hứng khởi hưng phấn; sự nổi hứng
憤怒する ふんどする
khùng
憤る いきどおる むずかる
phẫn uất; rất giận dữ
アセトンブタノールはっこう アセトンブタノール発酵
sự lên men của acetone- butanol.
はっこうスケジュール 発行スケジュール
chương trình phát hành.
インフラかいはつ インフラ開発
sự phát triển về cơ sở hạ tầng
はっこうダイオード 発光ダイオード
đi ốt phát quang
発する はっする
phát biểu; công bố; phát huy