発条
ばね ぜんまい はつじょう だんき バネ「PHÁT ĐIỀU」
☆ Danh từ
Lò xo
Sự co giãn; tính đàn hồi
発条ランセット
Vòm co dãn.
S? co gỉn; t?nh ??n h?i.

発条 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 発条
発条秤 ばねばかり
cân lò xo
発条仕掛け はつじょうしかけ
nứt rạn hoạt động (mô tơ etc.)
アセトンブタノールはっこう アセトンブタノール発酵
sự lên men của acetone- butanol.
はっこうスケジュール 発行スケジュール
chương trình phát hành.
インフラかいはつ インフラ開発
sự phát triển về cơ sở hạ tầng
アンザスじょうやく アンザス条約
hiệp ước ANZUS
はっこうダイオード 発光ダイオード
đi ốt phát quang
アミノさんはっこう アミノ酸発酵
sự lên men của axit-amin