発泡
はっぽう「PHÁT PHAO」
☆ Danh từ, danh từ hoặc giới từ làm trợ từ cho động từ suru, danh từ sở hữu cách thêm の
Sự sủi bọt; sự tạo bọt; sự nổi bọt; sự phát bọt
発泡塩化ビニル樹脂
Nhựa tổng hợp PVC dẻo.

Bảng chia động từ của 発泡
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 発泡する/はっぽうする |
Quá khứ (た) | 発泡した |
Phủ định (未然) | 発泡しない |
Lịch sự (丁寧) | 発泡します |
te (て) | 発泡して |
Khả năng (可能) | 発泡できる |
Thụ động (受身) | 発泡される |
Sai khiến (使役) | 発泡させる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 発泡すられる |
Điều kiện (条件) | 発泡すれば |
Mệnh lệnh (命令) | 発泡しろ |
Ý chí (意向) | 発泡しよう |
Cấm chỉ(禁止) | 発泡するな |
発泡 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 発泡
発泡ウレタン はっぽうウレタン
bọt urethane (một loại vật liệu bọt nhẹ và có khả năng cách âm và cách nhiệt tốt)
発泡スチロール はっぽうスチロール はっぽうすちろーる
cxốp
発泡酒 はっぽうしゅ
đồ uống có cồn
発泡剤 はっぽうざい
chất tạo bọt
発泡ウレタンフォーム はっぽうウレタンフォーム
gói biển bọt Urethane (loại vật liệu có khả năng tạo ra bọt và mở rộng sau khi được phun ra từ ống hoặc hộp, thường được sử dụng trong xây dựng và cơ khí để làm kín, cách âm, cách nhiệt và lắp đặt các vật liệu)
発泡ワイン はっぽうワイン
vang sủi (hay rượu vang sủi tăm/sủi bọt hay vang có gas là một loại rượu vang có chứa một hàm lượng carbon dioxide đáng kể làm cho nó khi rót ra thì có hiện tượng sủi bọt tăm li ti)
発泡ポリウレタン はっぽうポリウレタン
foamed polyurethane, polyurethane foam
発泡性 はっぽうせい
Tính sủi bọt, khả năng tạo bọt(của nước ngọt, soda..)