発泡剤
はっぽうざい「PHÁT PHAO TỄ」
☆ Danh từ
Chất tạo bọt

発泡剤 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 発泡剤
発泡 はっぽう
sự sủi bọt; sự tạo bọt; sự nổi bọt; sự phát bọt
消泡剤 しょーほーざい しょうほうざい
chất khử bọt
アンチノックざい アンチノック剤
chất xúc tác thêm vào nhiên liệu xe máy, để ngăn hay làm giảm tiếng trong động cơ; chất giảm tiếng ồn
きにーねざい キニーネ剤
thuốc ký ninh.
発泡ウレタン はっぽうウレタン
bọt urethane (một loại vật liệu bọt nhẹ và có khả năng cách âm và cách nhiệt tốt)
発泡スチロール はっぽうスチロール はっぽうすちろーる
cxốp
発泡酒 はっぽうしゅ
đồ uống có cồn
発泡ウレタンフォーム はっぽうウレタンフォーム
gói biển bọt Urethane (loại vật liệu có khả năng tạo ra bọt và mở rộng sau khi được phun ra từ ống hoặc hộp, thường được sử dụng trong xây dựng và cơ khí để làm kín, cách âm, cách nhiệt và lắp đặt các vật liệu)