Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 発狂した宇宙
発狂 はっきょう
sự phát điên; phát rồ
うちゅうすてーしょん 宇宙ステーション
trạm không gian; trạm vũ trụ
宇宙開発 うちゅうかいはつ
sự khai thác vũ trụ
はっこうスケジュール 発行スケジュール
chương trình phát hành.
アセトンブタノールはっこう アセトンブタノール発酵
sự lên men của acetone- butanol.
はっこうダイオード 発光ダイオード
đi ốt phát quang
インフラかいはつ インフラ開発
sự phát triển về cơ sở hạ tầng
宇宙発生論 うちゅうはっせいろん
nguồn gốc vũ trụ, thuyết nguồn gốc vũ trụ